Press "Enter" to skip to content

Tổng quan thị trường chứng khoán ngày 31-03-2023

Tổng quan thị trường chứng khoán ngày 31-03-2023: Các chỉ báo thị trường, hiệu suất giao dịch nhiều nhất, Top cổ phiếu có thanh khoản lớn nhất và Top ngành – cổ phiếu khối ngoại mua/bán ròng nhiều nhất.

hiệu suất giao dịch nhiều NHẤT

Tăng/Giảm mạnh 1 trong 14 ngày qua:

CTS, MBS, VCI, SSI, KBC, KSB, VPB, VPI, VND, HCM, ASM, PVS, PLX, PVT

Mã CKNgành% Tăng
CTSChứng khoán27.9%
MBSChứng khoán16.2%
VCIChứng khoán13%
SSIChứng khoán9.4%
KBCĐầu tư BĐS & DV9.2%
KSBKhai khoáng8.6%
VPBNgân hàng8.5%
VPIĐầu tư BĐS & DV8.3%
VNDChứng khoán6.9%
HCMChứng khoán6.3%
Top 10 Tăng Mạnh 1
Cổ CKNgành% Giảm
ASMĐầu tư BĐS & DV-4.2%
PVSPhân phối dầu khí-2.7%
PLXSản xuất dầu khí-1.6%
PVTVận tải, kho bãi-1.4%
Top 10 Giảm Mạnh 1

Tăng/giảm mạnh 1 trong tuần qua:

CTS, MBS, KBC, HDB, SSI, STB, HCM, VCI, GMD, PLX, CTF, ASM, KSB, HT1, LPB, VPB, POW

Mã CKNgành% Tăng
CTSChứng khoán12.4%
MBSChứng khoán10.5%
KBCĐầu tư BĐS & DV7.3%
HDBNgân hàng6.6%
SSIChứng khoán5.1%
STBNgân hàng4.6%
HCMChứng khoán4.1%
VCIChứng khoán3.4%
GMDVận tải, kho bãi3.4%
PLXSản xuất dầu khí3%
Top 10 Tăng Mạnh 1
Mã CKNgành% Giảm
CTFÔtô và linh kiện-3.6%
ASMĐầu tư BĐS & DV-2.5%
KSBKhai khoáng-1.7%
HT1Xây dựng & VLXD-0.7%
LPBNgân hàng-0.6%
VPBNgân hàng-0.5%
POWĐiện-0.4%
Top 10 Giảm Mạnh 1

chỉ báo thị trường

  • Tỷ lệ cô phiếu trên MA 50: Ngày 31/03/2023 (54.1%), Ngày 30/03/2023 (47.5%)
  • Tỷ lệ cô phiếu trên MA 200: Ngày 31/03/2023 (30.3%), Ngày 30/03/2023 (27.5%)
  • Tỷ lệ cô phiếu giá tăng cao hơn vùng hiện tại: Ngày 31/03/2023 (10.3%), Ngày 30/03/2023 (5.3%)
  • Tỷ lệ cô phiếu giá giảm thấp hơn vùng hiện tại: Ngày 31/03/2023 (3.8%), Ngày 30/03/2023 (0.9%)

top cổ phiếu có thanh khoản tốt nhất TT

SSI, STB, HPG, VPB, VND, HSG, VCI, NKG, HCM, KBC

Mã CKGiá% Thay đổiGTGD (Tỷ)
SSI21.502.6%688
STB26.200.8%587
HPG20.800%494
VPB21.050.7%487
VND15.501.6%450
HSG16.10-0.9%414
VCI32.100%401
NKG15.40-1.9%315
HCM25.503.2%280
KBC24.256.8%271
Top 10 Cổ phiếu

top ngành có thanh khoản tốt nhất TT

Ngành% Thay đổiGTGD (Tỷ)
Chứng khoán2.12624
Ngân hàng0.22457
Đầu tư BĐS & DV2.12132
Kim loại công nghiệp-0.31243
Xây dựng & VLXD0.61002
SX thực phẩm-0.5444
Hóa chất1.9350
Vận tải, kho bãi-0.4247
Top 8 ngành có thanh khoản lớn 1

Top ngành có nước ngoài mua/bán ròng nhiều nhất tt

NgànhNN Mua (Tỷ)NN Bán (Tỷ)
Đầu tư BĐS & DV152
Kim loại công nghiệp131
Xây dựng & VLXD39
Sản xuất dầu khí14
Chứng khoán-113
SX thực phẩm-26
Hóa chất-17
Phần cứng, thiết bị-16
Top 8 ngành NN mua/bán ròng

top 5 cổ phiếu NN mua ròng

HPG, VHM, VIC, VPB, HSG

Mã CKGiá% Thay đổiMua (Tỷ)
HPG20.800%91
VHM51.503.9%73
VIC55.002.4%60
VPB21.050.7%43
HSG16.10-0.9%42

top 5 cổ phiếu nn bán ròng

STB, VND, SSI, VRE, MSN

Mã CKGiá% Thay đổiBán (Tỷ)
STB26.200.8%104
VND15.501.6%50
SSI21.502.6%38
VRE29.55-1.2%36
MSN77.80-1.8%28

               Là người đầu tiên bình luận

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *