Press "Enter" to skip to content
Tổng quan thị trường chứng khoán ngày 08-09-2023

Tổng quan thị trường chứng khoán ngày 08-09-2023

Tổng quan thị trường chứng khoán ngày 08-09-2023: Các chỉ báo thị trường, hiệu suất giao dịch nhiều nhất, Top cổ phiếu có thanh khoản lớn nhất và Top ngành – cổ phiếu khối ngoại mua/bán ròng nhiều nhất.

hiệu suất giao dịch nhiều NHẤT

Tăng/Giảm mạnh 1 trong 14 ngày qua:

FTS, DGC, FRT, GMD, BSI, ORS, FPT, DHC, GIL, DPR, VIC, VHM, LDG, POW, AAA, SSB, HBC, DRH, TSC, TTF

Mã CKNgành% Tăng
FTSChứng khoán33.2%
DGCHóa chất22.2%
FRTBán lẻ chung20.1%
GMDVận tải, kho bãi17.4%
BSIChứng khoán17.1%
ORSChứng khoán16.1%
FPTPhần mềm14.8%
DHCLâm nghiệp & giấy14.7%
GILSX thực phẩm14.3%
DPRHóa chất13.7%
Top 10 Tăng Mạnh 1
Cổ CKNgành% Giảm
VICĐầu tư BĐS & DV-17.8%
VHMĐầu tư BĐS & DV-11.5%
LDGĐầu tư BĐS & DV-9.4%
POWĐiện-8.2%
AAAHóa chất-6.8%
SSBNgân hàng-6.5%
HBCXây dựng & VLXD-5.6%
DRHĐầu tư BĐS & DV-4.9%
TSCHóa chất-4.8%
TTFHàng gia dụng-3.6%
Top 10 Giảm Mạnh 1

Tăng/giảm mạnh 1 trong tuần qua:

FTS, DDV, PSH, PC1, VGS, HAH, NKG, AAS, LAS, GIL, VFS, VIC, VPI, HHS, SSB, GKM, VHM, TPB, VRE, STB

Mã CKNgành% Tăng
FTSChứng khoán24%
DDVHóa chất20%
PSHNăng lượng thay thế19.8%
PC1Xây dựng & VLXD18.4%
VGSKim loại công nghiệp17.9%
HAHVận tải, kho bãi17.2%
NKGKim loại công nghiệp16.2%
AASChứng khoán15.3%
LASHóa chất14.3%
GILSX thực phẩm13.6%
Top 10 Tăng Mạnh 1
Mã CKNgành% Giảm
VFSChứng khoán-7.6%
VICĐầu tư BĐS & DV-4.7%
VPIĐầu tư BĐS & DV-3.3%
HHSÔtô và linh kiện-2.2%
SSBNgân hàng-2.1%
GKMXây dựng & VLXD-1.4%
VHMĐầu tư BĐS & DV-1.1%
TPBNgân hàng-0.8%
VREĐầu tư BĐS & DV-0.3%
STBNgân hàng0%
Top 10 Giảm Mạnh 1

chỉ báo thị trường

  • Tỷ lệ cô phiếu trên MA 50: Ngày 08/09/2023 (72.6%), Ngày 07/09/2023 (70.7%)
  • Tỷ lệ cô phiếu trên MA 200: Ngày 08/09/2023 (84.3%), Ngày 07/09/2023 (85.4%)
  • Tỷ lệ cô phiếu giá tăng cao hơn vùng hiện tại: Ngày 08/09/2023 (7.4%), Ngày 07/09/2023 (8.8%)
  • Tỷ lệ cô phiếu giá giảm thấp hơn vùng hiện tại: Ngày 08/09/2023 (1.6%), Ngày 07/09/2023 (1.1%)

top cổ phiếu có thanh khoản tốt nhất TT

VIC, NVL, HPG, GEX, KBC, STB, VCG, VHM, SSI, VIX

Mã CKGiá% Thay đổiGTGD (Tỷ)
VIC59.10-2.8%1,668
NVL22.001.9%1,157
HPG28.750.3%972
GEX25.704.5%956
KBC35.403.4%632
STB32.50-1.5%603
VCG29.402.6%571
VHM54.00-2.0%563
SSI33.750.3%562
VIX19.80-0.5%521
Top 10 Cổ phiếu

top ngành có thanh khoản tốt nhất TT

Ngành% Thay đổiGTGD (Tỷ)
Đầu tư BĐS & DV-1.27388
Ngân hàng-0.52940
Chứng khoán0.12867
Xây dựng & VLXD0.92221
Kim loại công nghiệp0.51776
SX thực phẩm0.31475
Hóa chất2.51393
Hàng tiêu khiển1.61390
Top 8 ngành có thanh khoản lớn 1

Top ngành có nước ngoài mua/bán ròng nhiều nhất tt

NgànhNN Mua (Tỷ)NN Bán (Tỷ)
Ngân hàng497
Chứng khoán53
Hóa chất39
Xây dựng & VLXD38
Kim loại công nghiệp-140
Đầu tư BĐS & DV-72
Điện-56
SX thực phẩm-52
Top 8 ngành NN mua/bán ròng

top 5 cổ phiếu NN mua ròng

VPB, VNM, DGC, PDR, VCB

Mã CKGiá% Thay đổiMua (Tỷ)
VPB21.800.2%524
VNM80.000.6%47
DGC92.403.8%40
PDR25.600%36
VCB89.500%29

top 5 cổ phiếu nn bán ròng

HPG, MSN, VHC, STB, POW

Mã CKGiá% Thay đổiBán (Tỷ)
HPG28.750.3%125
MSN81.80-0.2%58
VHC80.000%43
STB32.50-1.5%42
POW12.85-0.4%40

               Là người đầu tiên bình luận

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *