Press "Enter" to skip to content
Tổng quan thị trường chứng khoán ngày 25-09-2023

Tổng quan thị trường chứng khoán ngày 25-09-2023

Tổng quan thị trường chứng khoán ngày 25-09-2023: Các chỉ báo thị trường, hiệu suất giao dịch nhiều nhất, Top cổ phiếu có thanh khoản lớn nhất và Top ngành – cổ phiếu khối ngoại mua/bán ròng nhiều nhất.

hiệu suất giao dịch nhiều NHẤT

Tăng/Giảm mạnh 1 trong 14 ngày qua:

CMS, CEN, PTL, TCO, VGS, MSR, BIG, PVT, LHG, VTP, MHC, DXS, QCG, ELC, PDR, TPB, TVC, NAF, KBC, ORS

Mã CKNgành% Tăng
CMSHỗ trợ, tư vấn, TK109.3%
CENThiết bị & DV y tế39.1%
PTLĐầu tư BĐS33.5%
TCOVận tải, kho bãi32.2%
VGSKim loại công nghiệp23.7%
MSRKhai khoáng18.9%
BIGXây dựng14.9%
PVTVận tải, kho bãi12.2%
LHGĐầu tư BĐS11.7%
VTPVận tải, kho bãi11.4%
Top 10 Tăng Mạnh 1
Cổ CKNgành% Giảm
MHCVận tải, kho bãi-24.7%
DXSĐầu tư BĐS-13.3%
QCGĐầu tư BĐS-12%
ELCPhần mềm-10.4%
PDRĐầu tư BĐS-8.4%
TPBNgân hàng-8.4%
TVCTài chính tổng hợp-7.6%
NAFĐồ uống-7.5%
KBCĐầu tư BĐS-7.3%
ORSChứng khoán-7.2%
Top 10 Giảm Mạnh 1

Tăng/giảm mạnh 1 trong tuần qua:

CEN, BIG, CSV, TLH, CMS, MSR, LHG, NTL, ANV, PTL, MBS, FTS, BSI, CTS, AGR, DXS, QCG, PDR, MHC, KBC

Mã CKNgành% Tăng
CENThiết bị & DV y tế33.3%
BIGXây dựng14.9%
CSVHóa chất11.6%
TLHKim loại công nghiệp9.3%
CMSHỗ trợ, tư vấn, TK9%
MSRKhai khoáng8.3%
LHGĐầu tư BĐS7.5%
NTLĐầu tư BĐS7.2%
ANVSX thực phẩm4.9%
PTLĐầu tư BĐS4.9%
Top 10 Tăng Mạnh 1
Mã CKNgành% Giảm
MBSChứng khoán-16.2%
FTSChứng khoán-15.7%
BSIChứng khoán-15.3%
CTSChứng khoán-14.7%
AGRChứng khoán-13.7%
DXSĐầu tư BĐS-12.9%
QCGĐầu tư BĐS-11.7%
PDRĐầu tư BĐS-11.3%
MHCVận tải, kho bãi-10.9%
KBCĐầu tư BĐS-10.1%
Top 10 Giảm Mạnh 1

chỉ báo thị trường

  • Tỷ lệ cô phiếu trên MA 50: Ngày 25/09/2023 (26.8%), Ngày 22/09/2023 (40.5%)
  • Tỷ lệ cô phiếu trên MA 200: Ngày 25/09/2023 (70.4%), Ngày 22/09/2023 (79.2%)
  • Tỷ lệ cô phiếu giá tăng cao hơn vùng hiện tại: Ngày 25/09/2023 (1.1%), Ngày 22/09/2023 (2.5%)
  • Tỷ lệ cô phiếu giá giảm thấp hơn vùng hiện tại: Ngày 25/09/2023 (35.6%), Ngày 22/09/2023 (41.9%)

top cổ phiếu có thanh khoản tốt nhất TT

SSI, HPG, VND, STB, VIC, VIX, SHS, DIG, GEX, DGC

Mã CKGiá% Thay đổiGTGD (Tỷ)
SSI30.35-6.9%1,303
HPG26.00-4.8%959
VND21.00-6.9%819
STB31.65-3.8%812
VIC46.50-7.0%783
VIX16.55-6.8%641
SHS16.10-9.6%623
DIG23.85-6.8%623
GEX20.60-6.8%558
DGC91.20-6.9%470
Top 10 Cổ phiếu

top ngành có thanh khoản tốt nhất TT

Ngành% Thay đổiGTGD (Tỷ)
Đầu tư BĐS-4.34961
Chứng khoán-6.34769
Ngân hàng-2.43352
Xây dựng-3.11947
Kim loại công nghiệp-4.91653
SX thực phẩm-2.31448
Hóa chất-5.61167
Vận tải, kho bãi-11008
Top 8 ngành có thanh khoản lớn 1

Top ngành có nước ngoài mua/bán ròng nhiều nhất tt

NgànhNN Mua (Tỷ)NN Bán (Tỷ)
Đầu tư BĐS174
Chứng khoán156
Kim loại công nghiệp120
Sản xuất dầu khí88
Hóa chất-24
Xây dựng-8
Cơ khí, chế tạo máy-4
Bảo hiểm phi NT-3
Top 8 ngành NN mua/bán ròng

top 5 cổ phiếu NN mua ròng

HPG, SSI, BSR, VHM, VNM

Mã CKGiá% Thay đổiMua (Tỷ)
HPG26.00-4.8%108
SSI30.35-6.9%99
BSR21.201.0%86
VHM47.00-2.1%82
VNM77.600.1%69

top 5 cổ phiếu nn bán ròng

MSN, STB, PVT, DGC, VCI

Mã CKGiá% Thay đổiBán (Tỷ)
MSN70.30-6.8%31
STB31.65-3.8%26
PVT26.35-6.9%22
DGC91.20-6.9%19
VCI40.75-7.0%18

               Là người đầu tiên bình luận

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *