Press "Enter" to skip to content

Tổng quan thị trường chứng khoán ngày 25-04-2023

Tổng quan thị trường chứng khoán ngày 25-04-2023: Các chỉ báo thị trường, hiệu suất giao dịch nhiều nhất, Top cổ phiếu có thanh khoản lớn nhất và Top ngành – cổ phiếu khối ngoại mua/bán ròng nhiều nhất.

hiệu suất giao dịch nhiều NHẤT

Tăng/Giảm mạnh 1 trong 14 ngày qua:

CTD, SBT, IDJ, TAR, BSI, NLG, KDC, TCM, CTF, ORS, VND, VCI, VPB, CTS, KBC, PVS, POW, CEO, APS, MBS

Mã CKNgành% Tăng
CTDXây dựng & VLXD22.1%
SBTSX thực phẩm15.2%
IDJĐầu tư BĐS & DV9.3%
TARSX thực phẩm9.1%
BSIChứng khoán6.9%
NLGXây dựng & VLXD5.1%
KDCSX thực phẩm4.3%
TCMĐồ dùng cá nhân4.2%
CTFÔtô và linh kiện3.8%
ORSChứng khoán3.3%
Top 10 Tăng Mạnh 1
Cổ CKNgành% Giảm
VNDChứng khoán-9.9%
VCIChứng khoán-9.4%
VPBNgân hàng-9%
CTSChứng khoán-7.5%
KBCĐầu tư BĐS & DV-6.1%
PVSPhân phối dầu khí-5.7%
POWĐiện-4.8%
CEOĐầu tư BĐS & DV-4.5%
APSChứng khoán-3.1%
MBSChứng khoán-3%
Top 10 Giảm Mạnh 1

Tăng/giảm mạnh 1 trong tuần qua:

CTD, SBT, TAR, TCM, VOS, NT2, NLG, ORS, KDC, CTS, FTS, VCI, POW, VPB, IDJ, VND, PVS, BSI, APS

Mã CKNgành% Tăng
CTDXây dựng & VLXD13.1%
SBTSX thực phẩm10.1%
TARSX thực phẩm5.9%
TCMĐồ dùng cá nhân3.6%
VOSVận tải, kho bãi3.5%
NT2Điện3.1%
NLGXây dựng & VLXD2.5%
ORSChứng khoán1.6%
KDCSX thực phẩm1.4%
Top 10 Tăng Mạnh 1
Mã CKNgành% Giảm
CTSChứng khoán-9.3%
FTSChứng khoán-8.7%
VCIChứng khoán-6.8%
POWĐiện-5.2%
VPBNgân hàng-4.7%
IDJĐầu tư BĐS & DV-4.1%
VNDChứng khoán-3.9%
PVSPhân phối dầu khí-3.9%
BSIChứng khoán-3.6%
APSChứng khoán-3.1%
Top 10 Giảm Mạnh 1

chỉ báo thị trường

  • Tỷ lệ cô phiếu trên MA 50: Ngày 25/04/2023 (49.1%), Ngày 24/04/2023 (54.9%)
  • Tỷ lệ cô phiếu trên MA 200: Ngày 25/04/2023 (32.1%), Ngày 24/04/2023 (35.8%)
  • Tỷ lệ cô phiếu giá tăng cao hơn vùng hiện tại: Ngày 25/04/2023 (2%), Ngày 24/04/2023 (6.8%)
  • Tỷ lệ cô phiếu giá giảm thấp hơn vùng hiện tại: Ngày 25/04/2023 (8.2%), Ngày 24/04/2023 (6.5%)

top cổ phiếu có thanh khoản tốt nhất TT

SSI, HPG, DIG, STB, SHS, VND, NVL, VCI, HCM, HAH

Mã CKGiá% Thay đổiGTGD (Tỷ)
SSI21.10-1.9%395
HPG21.051.9%389
DIG16.20-4.1%388
STB25.05-2.0%387
SHS9.80-3.9%243
VND14.60-2.3%197
NVL13.75-2.1%192
VCI30.00-3.7%186
HCM24.60-3.0%171
HAH41.507.0%167
Top 10 Cổ phiếu

top ngành có thanh khoản tốt nhất TT

Ngành% Thay đổiGTGD (Tỷ)
Đầu tư BĐS & DV-0.52167
Chứng khoán-2.91898
Ngân hàng-0.51406
SX thực phẩm-0.5758
Xây dựng & VLXD-0.7718
Kim loại công nghiệp1.8564
Vận tải, kho bãi0.4421
Hóa chất-0.3303
Top 8 ngành có thanh khoản lớn 1

Top ngành có nước ngoài mua/bán ròng nhiều nhất tt

NgànhNN Mua (Tỷ)NN Bán (Tỷ)
Kim loại công nghiệp61
Đồ uống16
Chứng khoán14
Hàng gia dụng13
Ngân hàng-62
Đầu tư BĐS & DV-59
Xây dựng & VLXD-45
Điện-19
Top 8 ngành NN mua/bán ròng

top 5 cổ phiếu NN mua ròng

HPG, VCI, VCB, SBT, DGC

Mã CKGiá% Thay đổiMua (Tỷ)
HPG21.051.9%67
VCI30.00-3.7%17
VCB88.300.5%17
SBT17.453.9%17
DGC51.500.4%16

top 5 cổ phiếu nn bán ròng

VIC, STB, BMP, VNM, VHM

Mã CKGiá% Thay đổiBán (Tỷ)
VIC52.50-0.2%44
STB25.05-2.0%41
BMP72.30-2.3%36
VNM69.90-0.9%30
VHM50.20-0.6%24

               Là người đầu tiên bình luận

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *