Press "Enter" to skip to content

Tổng quan thị trường chứng khoán ngày Tình Yêu 14-02-2023

Tổng quan thị trường chứng khoán ngày 14-02-2023: Các chỉ báo thị trường, hiệu suất giao dịch nhiều nhất, Top cổ phiếu có thanh khoản lớn nhất và Top ngành – cổ phiếu khối ngoại mua/bán ròng nhiều nhất.

hiệu suất giao dịch nhiều NHẤT

Tăng/Giảm mạnh 1 trong 14 ngày qua:

LCG, FRT, VCB, HSG, HDB, ANV, DPM, TPB, VPB, VND, GEX, KBC, KSB, MWG, HPG, HHV, BID, FPT

Mã CKNgành% Tăng
LCGXây dựng & VLXD8.8%
FRTBán lẻ chung6.4%
VCBNgân hàng2.8%
HSGKim loại công nghiệp2.1%
HDBNgân hàng1.1%
ANVSX thực phẩm1%
DPMHóa chất0.9%
TPBNgân hàng-0.4%
Top 10 Tăng Mạnh 1
Cổ CKNgành% Giảm
VPBNgân hàng-15%
VNDChứng khoán-13.9%
GEXHàng tiêu khiển-12.9%
KBCĐầu tư BĐS & DV-11.8%
KSBKhai khoáng-9.5%
MWGHàng tiêu khiển-5.5%
HPGKim loại công nghiệp-5.1%
HHVVận tải, kho bãi-4.7%
BIDNgân hàng-3.8%
FPTPhần mềm-3.1%
Top 10 Giảm Mạnh 1

Tăng/giảm mạnh 1 trong tuần qua:

HSG, PVD, PVS, HPG, ANV, LCG, KSB, VCB, FPT, HHV, GEX, MWG, VPB, FRT, KBC, TPB, VND, HDB, BID, DPM

Mã CKNgành% Tăng
HSGKim loại công nghiệp9.6%
PVDPhân phối dầu khí6.5%
PVSPhân phối dầu khí4.7%
HPGKim loại công nghiệp4.3%
ANVSX thực phẩm3.5%
LCGXây dựng & VLXD3.4%
KSBKhai khoáng3.1%
VCBNgân hàng0.5%
FPTPhần mềm0.1%
HHVVận tải, kho bãi0%
Top 10 Tăng Mạnh 1
Mã CKNgành% Giảm
GEXHàng tiêu khiển-8.1%
MWGHàng tiêu khiển-7%
VPBNgân hàng-7%
FRTBán lẻ chung-4.1%
KBCĐầu tư BĐS & DV-4.1%
TPBNgân hàng-3.7%
VNDChứng khoán-3.1%
HDBNgân hàng-1.9%
BIDNgân hàng-0.9%
DPMHóa chất-0.1%
Top 10 Giảm Mạnh 1

chỉ báo thị trường

  • Tỷ lệ cô phiếu trên MA 50: Ngày 14/02/2023 (36.3%), Ngày 13/02/2023 (38.1%)
  • Tỷ lệ cô phiếu trên MA 200: Ngày 14/02/2023 (18.6%), Ngày 13/02/2023 (19.9%)
  • Tỷ lệ cô phiếu giá tăng cao hơn vùng hiện tại: Ngày 14/02/2023 (1.3%), Ngày 13/02/2023 (1.8%)
  • Tỷ lệ cô phiếu giá giảm thấp hơn vùng hiện tại: Ngày 14/02/2023 (3.1%), Ngày 13/02/2023 (35.8%)

top cổ phiếu có thanh khoản tốt nhất TT

HPG, VPB, HSG, STB, VHM, VIC, PDR, VND, NVL, MBB

Mã CKGiá% Thay đổiGTGD (Tỷ)
HPG20.602.0%356
VPB16.70-1.8%282
HSG14.853.1%233
STB24.40-0.4%226
VHM42.75-3.7%166
VIC52.90-0.9%165
PDR10.60-5.8%141
VND13.903.3%139
NVL11.95-6.6%124
MBB17.85-0.8%118
Top 10 Cổ phiếu

top ngành có thanh khoản tốt nhất TT

Ngành% Thay đổiGTGD (Tỷ)
Đầu tư BĐS & DV-1.71435
Ngân hàng-0.81284
Kim loại công nghiệp1.8694
Chứng khoán1.5515
SX thực phẩm-0.4423
Xây dựng & VLXD0415
Hóa chất0.6297
Phân phối dầu khí0157
Top 8 ngành có thanh khoản lớn 1

Top ngành có nước ngoài mua/bán ròng nhiều nhất tt

NgànhNN Mua (Tỷ)NN Bán (Tỷ)
Kim loại công nghiệp110
Chứng khoán32
Phân phối dầu khí10
Du lịch & giải trí10
Đầu tư BĐS & DV-64
Ngân hàng-60
Hóa chất-17
Bán lẻ chung-1
Top 8 ngành NN mua/bán ròng

top 5 cổ phiếu NN mua ròng

HPG, KBC, VND, HSG, MSN

Mã CKGiá% Thay đổiMua (Tỷ)
HPG20.602.0%96
KBC22.452.5%22
VND13.903.3%19
HSG14.853.1%15
MSN92.900%12

top 5 cổ phiếu nn bán ròng

VIC, STB, VHM, DXG, DGC

Mã CKGiá% Thay đổiBán (Tỷ)
VIC52.90-0.9%44
STB24.40-0.4%40
VHM42.75-3.7%35
DXG10.25-5.1%22
DGC53.001.5%17

               Là người đầu tiên bình luận

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *