Press "Enter" to skip to content

Tổng quan thị trường chứng khoán ngày 02-02-2023

Tổng quan thị trường chứng khoán ngày 02-02-2023: Các chỉ báo thị trường, hiệu suất giao dịch nhiều nhất, Top cổ phiếu có thanh khoản lớn nhất và Top ngành – cổ phiếu khối ngoại mua/bán ròng nhiều nhất.

hiệu suất giao dịch nhiều NHẤT

Tăng/Giảm mạnh 1 trong 14 ngày qua:

HHV, KHG, LCG, AAA, IDC, MWG, SBT, VIB, HSG, GMD, TCM, EIB, HAG, NLG, KBC, HVN, PVT, IDI, LPB, VHM

Mã CKNgành% Tăng
HHVVận tải, kho bãi19%
KHGĐầu tư BĐS & DV17.1%
LCGXây dựng & VLXD16.7%
AAAHóa chất16.2%
IDCĐầu tư BĐS & DV15.7%
MWGHàng tiêu khiển15.6%
SBTSX thực phẩm15%
VIBNgân hàng14.6%
HSGKim loại công nghiệp14.6%
GMDVận tải, kho bãi13.7%
Top 10 Tăng Mạnh 1
Cổ CKNgành% Giảm
TCMĐồ dùng cá nhân-10.5%
EIBNgân hàng-10%
HAGĐầu tư BĐS & DV-8.6%
NLGXây dựng & VLXD-7.8%
KBCĐầu tư BĐS & DV-7.8%
HVNDu lịch & giải trí-7.4%
PVTVận tải, kho bãi-6.4%
IDISX thực phẩm-5.9%
LPBNgân hàng-5.5%
VHMĐầu tư BĐS & DV-4%
Top 10 Giảm Mạnh 1

Tăng/giảm mạnh 1 trong tuần qua:

AAA, MWG, SBT, KHG, OCB, HDB, REE, VIB, GAS, BAF, TCM, CTS, DBC, KSB, HAG, HVN, PVT, IDI, VND, NKG

Mã CKNgành% Tăng
AAAHóa chất9.4%
MWGHàng tiêu khiển9.4%
SBTSX thực phẩm9.4%
KHGĐầu tư BĐS & DV8%
OCBNgân hàng5.6%
HDBNgân hàng4.9%
REECơ khí, chế tạo máy3.6%
VIBNgân hàng3.1%
GASGa, nước & DV khác2.4%
BAFSX thực phẩm1.9%
Top 10 Tăng Mạnh 1
Mã CKNgành% Giảm
TCMĐồ dùng cá nhân-19.6%
CTSChứng khoán-12.3%
DBCSX thực phẩm-12.2%
KSBKhai khoáng-11.4%
HAGĐầu tư BĐS & DV-11.2%
HVNDu lịch & giải trí-11.2%
PVTVận tải, kho bãi-11.2%
IDISX thực phẩm-10.1%
VNDChứng khoán-9.9%
NKGKim loại công nghiệp-9%
Top 10 Giảm Mạnh 1

chỉ báo thị trường

  • Tỷ lệ cô phiếu trên MA 50: Ngày 02/02/2023 (62%), Ngày 01/02/2023 (81.6%)
  • Tỷ lệ cô phiếu trên MA 200: Ngày 02/02/2023 (17.7%), Ngày 01/02/2023 (22.2%)
  • Tỷ lệ cô phiếu giá tăng cao hơn vùng hiện tại: Ngày 02/02/2023 (1.1%), Ngày 01/02/2023 (5.3%)
  • Tỷ lệ cô phiếu giá giảm thấp hơn vùng hiện tại: Ngày 02/02/2023 (19.2%), Ngày 01/02/2023 (20.3%)

top cổ phiếu có thanh khoản tốt nhất TT

HPG, STB, VPB, VND, CEO, MWG, SSI, MBB, HSG, KBC

Mã CKGiá% Thay đổiGTGD (Tỷ)
HPG21.300.9%541
STB26.151.9%482
VPB18.400.5%477
VND15.10-1.9%402
CEO22.601.8%269
MWG49.905.9%243
SSI20.150%242
MBB18.950.3%231
HSG14.50-1.0%221
KBC23.00-5.3%209
Top 10 Cổ phiếu

top ngành có thanh khoản tốt nhất TT

Ngành% Thay đổiGTGD (Tỷ)
Ngân hàng0.52475
Đầu tư BĐS & DV-0.12141
Chứng khoán-0.71367
Kim loại công nghiệp0.5965
Xây dựng & VLXD-0.4960
SX thực phẩm-0.3707
Hóa chất-0.9480
Hàng tiêu khiển4.9416
Top 8 ngành có thanh khoản lớn 1

Top ngành có nước ngoài mua/bán ròng nhiều nhất tt

NgànhNN Mua (Tỷ)NN Bán (Tỷ)
Ngân hàng151
Kim loại công nghiệp150
Chứng khoán81
Xây dựng & VLXD35
Đầu tư BĐS & DV-22
Vận tải, kho bãi-13
SX thực phẩm-8
Phần cứng, thiết bị-1
Top 8 ngành NN mua/bán ròng

top 5 cổ phiếu NN mua ròng

HPG, STB, VIC, SSI, HCM

Mã CKGiá% Thay đổiMua (Tỷ)
HPG21.300.9%136
STB26.151.9%101
VIC55.801.1%35
SSI20.150%28
HCM23.500.2%21

top 5 cổ phiếu nn bán ròng

KBC, VHM, VNM, MSN, KDH

Mã CKGiá% Thay đổiBán (Tỷ)
KBC23.00-5.3%47
VHM47.90-0.2%30
VNM76.70-0.6%10
MSN96.701.6%10
KDH26.600.4%9

               Là người đầu tiên bình luận

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *