Press "Enter" to skip to content

Tổng quan thị trường chứng khoán ngày 13-01-2023

Tổng quan thị trường chứng khoán ngày 13-01-2023: Các chỉ báo thị trường, hiệu suất giao dịch nhiều nhất, Top cổ phiếu có thanh khoản lớn nhất và Top ngành – cổ phiếu khối ngoại mua/bán ròng nhiều nhất.

hiệu suất giao dịch nhiều NHẤT

Tăng/Giảm mạnh 1 trong 14 ngày qua:

KSB, ANV, LCG, HHV, VCG, PLX, IDI, KBC, VCI, FCN, NLG, VPG, MWG, EIB, DCM, SBT, NVL, DIG, DGC, VJC

Mã CKNgành% Tăng
KSBKhai khoáng30.7%
ANVSX thực phẩm29.8%
LCGXây dựng & VLXD26.1%
HHVVận tải, kho bãi24.4%
VCGXây dựng & VLXD21.6%
PLXSản xuất dầu khí19.9%
IDISX thực phẩm17.1%
KBCĐầu tư BĐS & DV16.3%
VCIChứng khoán15.9%
FCNXây dựng & VLXD15.6%
Top 10 Tăng Mạnh 1
Cổ CKNgành% Giảm
NLGXây dựng & VLXD-12.5%
VPGKhai khoáng-11.3%
MWGHàng tiêu khiển-8.2%
EIBNgân hàng-7.5%
DCMHóa chất-7.2%
SBTSX thực phẩm-6.8%
NVLĐầu tư BĐS & DV-5.3%
DIGĐầu tư BĐS & DV-3.8%
DGCHóa chất-3.6%
VJCDu lịch & giải trí-3.4%
Top 10 Giảm Mạnh 1

Tăng/giảm mạnh 1 trong tuần qua:

KSB, PVC, PVD, VCI, IDC, VCG, VIB, HHV, HPX, NKG, NLG, EIB, KDH, FRT, PDR, KDC, HAH, DGC, HDG, DXG

Mã CKNgành% Tăng
KSBKhai khoáng13.3%
PVCPhân phối dầu khí8.8%
PVDPhân phối dầu khí8.4%
VCIChứng khoán8.4%
IDCĐầu tư BĐS & DV7.8%
VCGXây dựng & VLXD7.7%
VIBNgân hàng7%
HHVVận tải, kho bãi6.8%
HPXĐầu tư BĐS & DV6%
NKGKim loại công nghiệp6%
Top 10 Tăng Mạnh 1
Mã CKNgành% Giảm
NLGXây dựng & VLXD-12.9%
EIBNgân hàng-8.4%
KDHĐầu tư BĐS & DV-5.8%
FRTBán lẻ chung-5.1%
PDRĐầu tư BĐS & DV-5.1%
KDCSX thực phẩm-3.9%
HAHVận tải, kho bãi-3.2%
DGCHóa chất-2.9%
HDGĐầu tư BĐS & DV-2.4%
DXGĐầu tư BĐS & DV-2.3%
Top 10 Giảm Mạnh 1

chỉ báo thị trường

  • Tỷ lệ cô phiếu trên MA 50: Ngày 13/01/2023 (72%), Ngày 12/01/2023 (64.9%)
  • Tỷ lệ cô phiếu trên MA 200: Ngày 13/01/2023 (17.1%), Ngày 12/01/2023 (16.1%)
  • Tỷ lệ cô phiếu giá tăng cao hơn vùng hiện tại: Ngày 13/01/2023 (1.4%), Ngày 12/01/2023 (6.2%)
  • Tỷ lệ cô phiếu giá giảm thấp hơn vùng hiện tại: Ngày 13/01/2023 (1.9%), Ngày 12/01/2023 (4.3%)

top cổ phiếu có thanh khoản tốt nhất TT

VPB, HPG, GEX, VND, STB, SSI, SHB, VCI, NVL, VCG

Mã CKGiá% Thay đổiGTGD (Tỷ)
VPB19.403.7%499
HPG19.95-0.5%383
GEX13.703.0%367
VND14.901.4%354
STB25.301.4%338
SSI19.20-0.5%275
SHB10.701.9%237
VCI27.753.4%216
NVL14.30-4.3%207
VCG19.70-3.2%182
Top 10 Cổ phiếu

top ngành có thanh khoản tốt nhất TT

Ngành% Thay đổiGTGD (Tỷ)
Ngân hàng0.82191
Đầu tư BĐS & DV-0.11426
Chứng khoán0.91395
Xây dựng & VLXD-0.2686
Kim loại công nghiệp-0.4644
SX thực phẩm0.5494
Hàng tiêu khiển0.4413
Hóa chất-0.8298
Top 8 ngành có thanh khoản lớn 1

Top ngành có nước ngoài mua/bán ròng nhiều nhất tt

NgànhNN Mua (Tỷ)NN Bán (Tỷ)
Đầu tư BĐS & DV82
Chứng khoán58
Kim loại công nghiệp44
SX thực phẩm32
Ngân hàng-3365
Đồ uống-12
Vận tải, kho bãi-10
Hóa chất-9
Top 8 ngành NN mua/bán ròng

top 5 cổ phiếu NN mua ròng

HPG, VHM, VCI, VIC, CTG

Mã CKGiá% Thay đổiMua (Tỷ)
HPG19.95-0.5%41
VHM52.001.0%29
VCI27.753.4%26
VIC55.000%25
CTG29.100.7%24

top 5 cổ phiếu nn bán ròng

EIB, DCM, SAB, NLG, HDB

Mã CKGiá% Thay đổiBán (Tỷ)
EIB25.753.0%3,420
DCM25.80-0.8%13
SAB185.903.4%13
NLG26.25-1.7%8
HDB16.650.3%8

               Là người đầu tiên bình luận

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *