Press "Enter" to skip to content

Tổng quan thị trường chứng khoán ngày 11-01-2023

Tổng quan thị trường chứng khoán ngày 11-01-2023: Các chỉ báo thị trường, hiệu suất giao dịch nhiều nhất, Top cổ phiếu có thanh khoản lớn nhất và Top ngành – cổ phiếu khối ngoại mua/bán ròng nhiều nhất.

hiệu suất giao dịch nhiều NHẤT

Tăng/Giảm mạnh 1 trong 14 ngày qua:

KSB, PLX, PDR, HHV, VCG, LCG, FCN, ANV, IDI, KBC, EIB, FRT, DGC, BAF, DPM, VPI, DCM, NVL, GEX, VJC

Mã CKNgành% Tăng
KSBKhai khoáng34.2%
PLXSản xuất dầu khí26.3%
PDRĐầu tư BĐS & DV23.3%
HHVVận tải, kho bãi22.7%
VCGXây dựng & VLXD22.6%
LCGXây dựng & VLXD22.4%
FCNXây dựng & VLXD19.5%
ANVSX thực phẩm19%
IDISX thực phẩm17%
KBCĐầu tư BĐS & DV16.3%
Top 10 Tăng Mạnh 1
Cổ CKNgành% Giảm
EIBNgân hàng-9%
FRTBán lẻ chung-8.1%
DGCHóa chất-6.5%
BAFSX thực phẩm-6.2%
DPMHóa chất-5.1%
VPIĐầu tư BĐS & DV-4.8%
DCMHóa chất-3%
NVLĐầu tư BĐS & DV-2%
GEXHàng tiêu khiển-1.5%
VJCDu lịch & giải trí-1.3%
Top 10 Giảm Mạnh 1

Tăng/giảm mạnh 1 trong tuần qua:

HPX, KSB, ANV, VCI, LPB, VCG, ACB, VIB, PC1, NVL, PVT, DPM, DGC, FTS, KDC, FRT, KBC, EIB, HAH, MSN

Mã CKNgành% Tăng
HPXĐầu tư BĐS & DV11.6%
KSBKhai khoáng10.5%
ANVSX thực phẩm10%
VCIChứng khoán8.5%
LPBNgân hàng7%
VCGXây dựng & VLXD6.8%
ACBNgân hàng6.8%
VIBNgân hàng6.5%
PC1Xây dựng & VLXD6.5%
NVLĐầu tư BĐS & DV6.4%
Top 10 Tăng Mạnh 1
Mã CKNgành% Giảm
PVTVận tải, kho bãi-9.3%
DPMHóa chất-7.4%
DGCHóa chất-6.3%
FTSChứng khoán-6%
KDCSX thực phẩm-4.6%
FRTBán lẻ chung-4.6%
KBCĐầu tư BĐS & DV-3.8%
EIBNgân hàng-3.5%
HAHVận tải, kho bãi-3.3%
MSNSX thực phẩm-3.3%
Top 10 Giảm Mạnh 1

chỉ báo thị trường

  • Tỷ lệ cô phiếu trên MA 50: Ngày 11/01/2023 (72.6%), Ngày 10/01/2023 (63.5%)
  • Tỷ lệ cô phiếu trên MA 200: Ngày 11/01/2023 (16.8%), Ngày 10/01/2023 (16.3%)
  • Tỷ lệ cô phiếu giá tăng cao hơn vùng hiện tại: Ngày 11/01/2023 (6.3%), Ngày 10/01/2023 (2.9%)
  • Tỷ lệ cô phiếu giá giảm thấp hơn vùng hiện tại: Ngày 11/01/2023 (2.9%), Ngày 10/01/2023 (4.3%)

top cổ phiếu có thanh khoản tốt nhất TT

HPG, NVL, VND, VPB, SSI, STB, VCI, PDR, HSG, NKG

Mã CKGiá% Thay đổiGTGD (Tỷ)
HPG20.202.0%519
NVL14.906.8%413
VND14.752.4%349
VPB18.45-1.3%322
SSI19.302.1%270
STB24.70-1.0%249
VCI27.354.0%221
PDR14.803.9%203
HSG13.101.9%194
NKG13.903.0%187
Top 10 Cổ phiếu

top ngành có thanh khoản tốt nhất TT

Ngành% Thay đổiGTGD (Tỷ)
Đầu tư BĐS & DV1.21977
Ngân hàng-0.61926
Chứng khoán2.11313
Kim loại công nghiệp1.8942
Xây dựng & VLXD0.4658
SX thực phẩm-0.6512
Hóa chất0.3268
Hàng tiêu khiển0.7214
Top 8 ngành có thanh khoản lớn 1

Top ngành có nước ngoài mua/bán ròng nhiều nhất tt

NgànhNN Mua (Tỷ)NN Bán (Tỷ)
Đầu tư BĐS & DV133
Chứng khoán65
Phân phối dầu khí22
Kim loại công nghiệp17
Hóa chất-32
SX thực phẩm-21
Bán lẻ chung-15
Vận tải, kho bãi-12
Top 8 ngành NN mua/bán ròng

top 5 cổ phiếu NN mua ròng

CTG, VIC, VHM, VND, PVD

Mã CKGiá% Thay đổiMua (Tỷ)
CTG29.101.9%48
VIC55.101.1%30
VHM50.802.1%29
VND14.752.4%22
PVD18.900.3%22

top 5 cổ phiếu nn bán ròng

VCB, VNM, DGC, BID, FRT

Mã CKGiá% Thay đổiBán (Tỷ)
VCB85.10-2.5%30
VNM79.40-2.0%27
DGC56.40-0.2%20
BID41.25-0.1%16
FRT66.20-1.5%15

               Là người đầu tiên bình luận

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *