Press "Enter" to skip to content

Độ rộng thị trường ngày 10 Tháng Một, 2023

Độ rộng thị trường ngày 10 Tháng Một, 2023: Các chỉ báo thị trường, hiệu suất giao dịch nhiều nhất, Top cổ phiếu có thanh khoản lớn nhất và Top ngành – cổ phiếu khối ngoại mua/bán ròng nhiều nhất.

hiệu suất giao dịch nhiều NHẤT

Tăng/Giảm mạnh 1 trong 14 ngày qua:

KSB, PLX, LCG, HHV, VCG, LPB, FCN, VRE, KBC, ANV, NVL, DIG, VIX, MWG, DGC, DCM, GEX, HBC, NKG, SHS

Mã CKNgành% Tăng
KSBKhai khoáng29.6%
PLXSản xuất dầu khí25.6%
LCGXây dựng & VLXD21.3%
HHVVận tải, kho bãi20.3%
VCGXây dựng & VLXD16.6%
LPBNgân hàng16.1%
FCNXây dựng & VLXD14.4%
VREĐầu tư BĐS & DV14.2%
KBCĐầu tư BĐS & DV13.9%
ANVSX thực phẩm13.3%
Top 10 Tăng Mạnh 1
Cổ CKNgành% Giảm
NVLĐầu tư BĐS & DV-14.4%
DIGĐầu tư BĐS & DV-9.9%
VIXChứng khoán-9.3%
MWGHàng tiêu khiển-9.2%
DGCHóa chất-8.6%
DCMHóa chất-8.5%
GEXHàng tiêu khiển-8.4%
HBCXây dựng & VLXD-8.3%
NKGKim loại công nghiệp-7.8%
SHSChứng khoán-6.3%
Top 10 Giảm Mạnh 1

Tăng/giảm mạnh 1 trong tuần qua:

ANV, PLX, PVC, KSB, HHV, LCG, VIB, STB, LPB, POW, NLG, BAF, DXG, PVT, FTS, L14, DGC, NVL, FRT, KDC

Mã CKNgành% Tăng
ANVSX thực phẩm15.1%
PLXSản xuất dầu khí11.8%
PVCPhân phối dầu khí10.2%
KSBKhai khoáng9.5%
HHVVận tải, kho bãi8.5%
LCGXây dựng & VLXD7.9%
VIBNgân hàng6.3%
STBNgân hàng6.2%
LPBNgân hàng5.9%
POWĐiện5.9%
Top 10 Tăng Mạnh 1
Mã CKNgành% Giảm
NLGXây dựng & VLXD-13.3%
BAFSX thực phẩm-9.8%
DXGĐầu tư BĐS & DV-7.7%
PVTVận tải, kho bãi-7.1%
FTSChứng khoán-5.9%
L14Xây dựng & VLXD-5.8%
DGCHóa chất-5.4%
NVLĐầu tư BĐS & DV-4.8%
FRTBán lẻ chung-4.8%
KDCSX thực phẩm-4.6%
Top 10 Giảm Mạnh 1

chỉ báo thị trường

  • Tỷ lệ cô phiếu trên MA 50: Ngày 10/01/2023 (65%), Ngày 09/01/2023 (53.2%)
  • Tỷ lệ cô phiếu trên MA 200: Ngày 10/01/2023 (16.7%), Ngày 09/01/2023 (11.8%)
  • Tỷ lệ cô phiếu giá tăng cao hơn vùng hiện tại: Ngày 10/01/2023 (3%), Ngày 09/01/2023 (1.5%)
  • Tỷ lệ cô phiếu giá giảm thấp hơn vùng hiện tại: Ngày 10/01/2023 (4.4%), Ngày 09/01/2023 (4.4%)

top cổ phiếu có thanh khoản tốt nhất TT

HPG, STB, VCG, VPB, SSI, VND, VCB, HSG, GEX, CEO

Mã CKGiá% Thay đổiGTGD (Tỷ)
HPG19.801.0%532
STB24.951.2%368
VCG19.356.9%304
VPB18.70-0.8%252
SSI18.90-0.5%220
VND14.400%219
VCB87.300.5%184
HSG12.852.8%171
GEX13.151.9%152
CEO20.204.7%139
Top 10 Cổ phiếu

top ngành có thanh khoản tốt nhất TT

Ngành% Thay đổiGTGD (Tỷ)
Ngân hàng01732
Đầu tư BĐS & DV-0.61355
Xây dựng & VLXD0.3926
Chứng khoán-0.2888
Kim loại công nghiệp1868
SX thực phẩm-0.2545
Hóa chất-0.8288
Vận tải, kho bãi0224
Top 8 ngành có thanh khoản lớn 1

Top ngành có nước ngoài mua/bán ròng nhiều nhất tt

NgànhNN Mua (Tỷ)NN Bán (Tỷ)
Kim loại công nghiệp103
Đầu tư BĐS & DV88
SX thực phẩm49
Chứng khoán42
Hóa chất-22
Ngân hàng-8
Vận tải, kho bãi-4
Đồ uống-2
Top 8 ngành NN mua/bán ròng

top 5 cổ phiếu NN mua ròng

HPG, VNM, PVD, STB, KDH

Mã CKGiá% Thay đổiMua (Tỷ)
HPG19.801.0%105
VNM81.000.4%37
PVD18.851.1%29
STB24.951.2%23
KDH27.90-0.2%20

top 5 cổ phiếu nn bán ròng

VCB, KDC, DGC, NLG, KBC

Mã CKGiá% Thay đổiBán (Tỷ)
VCB87.300.5%35
KDC62.00-3.1%17
DGC56.50-1.9%17
NLG27.70-2.8%11
KBC24.95-0.6%9

               Là người đầu tiên bình luận

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *