Press "Enter" to skip to content

Độ rộng thị trường ngày 6 Tháng Một, 2023

Độ rộng thị trường ngày 6 Tháng Một, 2023: Các chỉ báo thị trường, hiệu suất giao dịch nhiều nhất, Top cổ phiếu có thanh khoản lớn nhất và Top ngành – cổ phiếu khối ngoại mua/bán ròng nhiều nhất.

hiệu suất giao dịch nhiều NHẤT

Tăng/Giảm mạnh 1 trong 14 ngày qua:

PLX, KSB, ANV, VRE, PC1, IDI, LPB, KBC, BID, STB, HPX, NVL, HBC, DIG, GEX, VIX, DGW, SZC, CEO, VGC

Mã CKNgành% Tăng
PLXSản xuất dầu khí13.2%
KSBKhai khoáng12.8%
ANVSX thực phẩm11.9%
VREĐầu tư BĐS & DV11.6%
PC1Xây dựng & VLXD11.3%
IDISX thực phẩm10.9%
LPBNgân hàng9.5%
KBCĐầu tư BĐS & DV8.5%
BIDNgân hàng7.1%
STBNgân hàng6.6%
Top 10 Tăng Mạnh 1
Cổ CKNgành% Giảm
HPXĐầu tư BĐS & DV-26%
NVLĐầu tư BĐS & DV-25.3%
HBCXây dựng & VLXD-20.6%
DIGĐầu tư BĐS & DV-20.5%
GEXHàng tiêu khiển-19.9%
VIXChứng khoán-15.3%
DGWPhần cứng, thiết bị-14.5%
SZCXây dựng & VLXD-14%
CEOĐầu tư BĐS & DV-13.4%
VGCXây dựng & VLXD-12.7%
Top 10 Giảm Mạnh 1

Tăng/giảm mạnh 1 trong tuần qua:

ANV, PC1, IDI, LCG, HHV, PLX, POW, FCN, LPB, PDR, NVL, PVT, HBC, SBT, VPI, BAF, DPM, VJC, KDC, KDH

Mã CKNgành% Tăng
ANVSX thực phẩm22.8%
PC1Xây dựng & VLXD19.2%
IDISX thực phẩm15.9%
LCGXây dựng & VLXD15.1%
HHVVận tải, kho bãi14.5%
PLXSản xuất dầu khí12%
POWĐiện11.9%
FCNXây dựng & VLXD11.4%
LPBNgân hàng10.3%
PDRĐầu tư BĐS & DV10.1%
Top 10 Tăng Mạnh 1
Mã CKNgành% Giảm
NVLĐầu tư BĐS & DV-7.2%
PVTVận tải, kho bãi-6.9%
HBCXây dựng & VLXD-6.3%
SBTSX thực phẩm-5.5%
VPIĐầu tư BĐS & DV-3.1%
BAFSX thực phẩm-3%
DPMHóa chất-1.4%
VJCDu lịch & giải trí-1.3%
KDCSX thực phẩm-0.8%
KDHĐầu tư BĐS & DV-0.5%
Top 10 Giảm Mạnh 1

chỉ báo thị trường

  • Tỷ lệ cô phiếu trên MA 50: Ngày 06/01/2023 (72.5%), Ngày 05/01/2023 (69.6%)
  • Tỷ lệ cô phiếu trên MA 200: Ngày 06/01/2023 (15.2%), Ngày 05/01/2023 (18.1%)
  • Tỷ lệ cô phiếu giá tăng cao hơn vùng hiện tại: Ngày 06/01/2023 (4.1%), Ngày 05/01/2023 (12.3%)
  • Tỷ lệ cô phiếu giá giảm thấp hơn vùng hiện tại: Ngày 06/01/2023 (2.3%), Ngày 05/01/2023 (1.2%)

top cổ phiếu có thanh khoản tốt nhất TT

LPB, STB, VPB, HPG, SHB, VND, SSI, NVL, GEX, MBB

Mã CKGiá% Thay đổiGTGD (Tỷ)
LPB14.456.6%668
STB24.300.4%624
VPB18.950%595
HPG19.40-2.0%381
SHB10.551.9%358
VND14.30-2.1%300
SSI18.90-2.1%248
NVL13.60-0.7%219
GEX13.10-3.3%209
MBB18.250.3%199
Top 10 Cổ phiếu

top ngành có thanh khoản tốt nhất TT

Ngành% Thay đổiGTGD (Tỷ)
Ngân hàng0.83540
Đầu tư BĐS & DV-0.31875
Chứng khoán-1.51211
Xây dựng & VLXD-0.9752
Kim loại công nghiệp-2679
SX thực phẩm-2.1629
Hóa chất-2.4448
Vận tải, kho bãi0.5305
Top 8 ngành có thanh khoản lớn 1

Top ngành có nước ngoài mua/bán ròng nhiều nhất tt

NgànhNN Mua (Tỷ)NN Bán (Tỷ)
Ngân hàng110
Đầu tư BĐS & DV73
Kim loại công nghiệp73
Chứng khoán43
Hóa chất-46
Vận tải, kho bãi-24
Ga, nước & DV khác-7
Du lịch & giải trí-5
Top 8 ngành NN mua/bán ròng

top 5 cổ phiếu NN mua ròng

HPG, VRE, POW, VPB, VHM

Mã CKGiá% Thay đổiMua (Tỷ)
HPG19.40-2.0%78
VRE29.250.2%33
POW11.750%30
VPB18.950%29
VHM49.900.4%28

top 5 cổ phiếu nn bán ròng

PVT, MSN, DGC, VGC, GVR

Mã CKGiá% Thay đổiBán (Tỷ)
PVT20.30-6.9%33
MSN95.80-3.7%26
DGC58.60-3.8%17
VGC37.00-1.6%10
GVR14.40-3.4%9

               Là người đầu tiên bình luận

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *