Độ rộng thị trường ngày 3 Tháng Một, 2023: Các chỉ báo thị trường, hiệu suất giao dịch nhiều nhất, Top cổ phiếu có thanh khoản lớn nhất và Top ngành – cổ phiếu khối ngoại mua/bán ròng nhiều nhất.
hiệu suất giao dịch nhiều NHẤT
Tăng/Giảm mạnh 1 trong 14 ngày qua:
KSB, BAF, KBC, FCN, PVT, PVD, VPB, EIB, SSB, LCG, HPX, NVL, HBC, VGC, DIG, GEX, CEO, IDC, FTS, DBC
Tăng/giảm mạnh 1 trong tuần qua:
L14, KBC, HHV, PDR, KSB, HAG, HAH, VCG, IDI, SHS, SAB
Mã CK | Ngành | % Tăng |
---|---|---|
L14 | Xây dựng & VLXD | 40% |
KBC | Đầu tư BĐS & DV | 23.5% |
HHV | Vận tải, kho bãi | 19.8% |
PDR | Đầu tư BĐS & DV | 19.8% |
KSB | Khai khoáng | 19% |
HAG | Đầu tư BĐS & DV | 18.2% |
HAH | Vận tải, kho bãi | 17.3% |
VCG | Xây dựng & VLXD | 16.8% |
IDI | SX thực phẩm | 15.9% |
SHS | Chứng khoán | 15% |
Mã CK | Ngành | % Giảm |
---|---|---|
SAB | Đồ uống | -2.3% |
– | – | – |
– | – | – |
– | – | – |
– | – | – |
– | – | – |
– | – | – |
– | – | – |
– | – | – |
– | – | – |
chỉ báo thị trường
- Tỷ lệ cô phiếu trên MA 50: Ngày 03/01/2023 (72.8%), Ngày 30/12/2022 (44.5%)
- Tỷ lệ cô phiếu trên MA 200: Ngày 03/01/2023 (15.6%), Ngày 30/12/2022 (12.7%)
- Tỷ lệ cô phiếu giá tăng cao hơn vùng hiện tại: Ngày 03/01/2023 (43.9%), Ngày 30/12/2022 (6.9%)
- Tỷ lệ cô phiếu giá giảm thấp hơn vùng hiện tại: Ngày 03/01/2023 (0.6%), Ngày 30/12/2022 (0.6%)
top cổ phiếu có thanh khoản tốt nhất TT
top ngành có thanh khoản tốt nhất TT
Ngành | % Thay đổi | GTGD (Tỷ) |
---|---|---|
Đầu tư BĐS & DV | 4.1 | 1975 |
Ngân hàng | 3.8 | 1848 |
Chứng khoán | 5.9 | 1311 |
Xây dựng & VLXD | 3.1 | 877 |
Kim loại công nghiệp | 6.4 | 789 |
SX thực phẩm | 2.2 | 635 |
Hóa chất | 3.1 | 390 |
Vận tải, kho bãi | -0.7 | 255 |
Top ngành có nước ngoài mua/bán ròng nhiều nhất tt
Ngành | NN Mua (Tỷ) | NN Bán (Tỷ) |
---|---|---|
Đầu tư BĐS & DV | 118 | |
Kim loại công nghiệp | 71 | |
SX thực phẩm | 62 | |
Chứng khoán | 59 | |
Hóa chất | -72 | |
Xây dựng & VLXD | -31 | |
Ngân hàng | -19 | |
Bán lẻ chung | -18 |
top 5 cổ phiếu NN mua ròng
Là người đầu tiên bình luận