Độ rộng thị trường ngày 2 Tháng Mười Hai, 2022: Các chỉ báo thị trường, hiệu suất giao dịch nhiều nhất, Top cổ phiếu có thanh khoản lớn nhất và Top ngành – cổ phiếu khối ngoại mua/bán ròng nhiều nhất.
hiệu suất giao dịch nhiều NHẤT
Tăng/Giảm mạnh 1 trong 14 ngày qua:
CEO , DIG , HSG , HPG , DXG , NKG , SHS , NLG , TCH , VIX , HPX , NVL , PDR , VPG , VHC , S A B , EIB , GAS
Cổ phiếu Ngành % Thay đổi CEO Đầu tư BĐS & DV 144.4% DIG Đầu tư BĐS & DV 66.4% HSG Kim loại công nghiệp 60.8% HPG Kim loại công nghiệp 59.4% DXG Đầu tư BĐS & DV 59.2% NKG Kim loại công nghiệp 57.9% SHS Chứng khoán 55% NLG Xây dựng & VLXD 54.9% TCH Ôtô và linh kiện 50.6% VIX Chứng khoán 50.5%
Top 10 Tăng Mạnh 1
Cổ phiếu Ngành % Thay đổi HPX Đầu tư BĐS & DV -51.2% NVL Đầu tư BĐS & DV -38.9% PDR Đầu tư BĐS & DV -36.1% VPG Khai khoáng -10% VHC SX thực phẩm -9.4% SAB Đồ uống -9.2% EIB Ngân hàng -4.4% GAS Ga, nước & DV khác -2.3%
Top 10 Giảm Mạnh 1
Tăng/giảm mạnh 1 trong tuần qua:
CEO , PET , DIG , DXG , BCG , HBC , LCG , DGW , HPG , NKG , HPX , SAB
Cổ phiếu Ngành % Thay đổi CEO Đầu tư BĐS & DV 59.4% PET Bán lẻ chung 39.2% DIG Đầu tư BĐS & DV 38.8% DXG Đầu tư BĐS & DV 38.4% BCG Tài chính tổng hợp 36% HBC Xây dựng & VLXD 34.6% LCG Xây dựng & VLXD 31.5% DGW Phần cứng, thiết bị 29.8% HPG Kim loại công nghiệp 27.1% NKG Kim loại công nghiệp 26.8%
Top 10 Tăng Mạnh 1
Cổ phiếu Ngành % Thay đổi HPX Đầu tư BĐS & DV -7.6% SAB Đồ uống -1.7%
Top 10 Giảm Mạnh 1
chỉ báo thị trường
Tỷ lệ cô phiếu trên MA 50 : Ngày 02/12/2022 (48.6%), Ngày 01/12/2022 (35.3%)
Tỷ lệ cô phiếu trên MA 200 : Ngày 02/12/2022 (10.6%), Ngày 01/12/2022 (10.6%)
Tỷ lệ cô phiếu giá tăng cao hơn vùng hiện tại : Ngày 02/12/2022 (11%), Ngày 01/12/2022 (11.9%)
Tỷ lệ cô phiếu giá giảm thấp hơn vùng hiện tại : Ngày 02/12/2022 (0%), Ngày 01/12/2022 (0.5%)
top cổ phiếu có thanh khoản tốt nhất TT
NVL , HPG , PDR , HPX , DIG , STB , SSI , VND , VPB , CEO
Cổ phiếu Giá % Thay đổi GTGD (Tỷ) NVL 23.80 1.9% 1,106 HPG 19.45 6.9% 889 PDR 15.60 6.8% 763 HPX 9.07 -6.8% 703 DIG 18.05 6.8% 668 STB 20.85 6.9% 577 SSI 19.45 6.9% 570 VND 13.90 6.9% 499 VPB 17.30 3.0% 448 CEO 22.00 10.0% 387
Top 10 Cổ phiếu
top ngành có thanh khoản tốt nhất TT
Ngành % Thay đổi GTGD (Tỷ) Đầu tư BĐS & DV 4.6 6139 Ngân hàng 5 3346 Chứng khoán 5.8 2335 Kim loại công nghiệp 6.1 1271 Xây dựng & VLXD 1.3 1081 SX thực phẩm 2.5 882 Hóa chất 3.6 872 Hàng tiêu khiển 6.7 533
Top 8 ngành có thanh khoản lớn 1
Top ngành có nước ngoài mua/bán ròng nhiều nhất tt
Ngành NN Mua (Tỷ) NN Bán (Tỷ) Đầu tư BĐS & DV 619 Ngân hàng 495 Kim loại công nghiệp 301 SX thực phẩm 240 Phần cứng, thiết bị -12 Bán lẻ chung -4 Vận tải, kho bãi -3 Hàng gia dụng -2
Top 8 ngành NN mua/bán ròng
top 5 cổ phiếu NN mua ròng
HPG , VHM , STB , VIC , CTG
Cổ phiếu Giá % Thay đổi Mua (Tỷ) HPG 19.45 6.9% 298 VHM 57.20 6.9% 297 STB 20.85 6.9% 282 VIC 68.80 4.2% 183 CTG 27.95 6.9% 124
Related
Là người đầu tiên bình luận